Product specifications:
| Trademark | SWOER |
| Xuất xứ | China |
| Loại bao bì | Bọc, Màng mỏng (包, 薄膜) |
| Vật liệu chế tạo | Stainless steel (不锈钢) |
| Voltage | 220V |
| Trọng lượng máy | 300KG |
| Capacity | 3.0KW |
| Chức năng chính | Đóng gói, Dán kín, Đếm số lượng (包装, 封口, 计数) |
| Linh kiện cốt lõi | Động cơ, PLC (电机, PLC) |
| Chế độ hoạt động | Màn hình cảm ứng (触摸屏) |
| Tốc độ sản xuất | 20-40 túi/phút (20-40 袋/分钟) |
| Size (D×R×C) | 4500×1300×1700 mm |
| Loại đóng gói | Hòm gỗ (木箱) |
| Bảo hành chung | one year |
| Video xuất xưởng | Có thể cung cấp (可提供) |
Hướng dẫn khắc phục sự cố máy dán nhãn bị dán sót
Lỗi dán sót là vấn đề phổ biến, thường xuất phát từ ba nguồn chính: nhãn, vật dán nhãn (sản phẩm/bao bì), hoặc bản thân máy dán nhãn.
Bước 1: Kiểm tra nhanh và đánh giá sơ bộ
Trước khi can thiệp vào cơ khí máy, hãy thực hiện kiểm tra nhanh để xác định tính quy luật của lỗi:
Quan sát quy luật dán sót:
- Dán sót ngẫu nhiên: Không có quy luật cố định, lúc dán lúc không. Thường liên quan đến độ nhạy cảm biến, khoảng cách nhãn, hoặc lỏng lẻo cơ khí.
- Dán sót tại vị trí cố định: Luôn xảy ra tại một vị trí nào đó trên băng tải hoặc một trạm làm việc cụ thể. Có thể do khoảng cách sản phẩm không đều, băng tải trượt, hoặc vị trí mắt thần (cảm biến) không đúng.
- Dán sót liên tục: Không dán bất kỳ nhãn nào. Đây là dấu hiệu rõ ràng của lỗi cảm biến, vấn đề nguồn điện, hoặc hết nhãn.
Bước 2: Chẩn Đoán và Giải Pháp Chi Tiết
Vui lòng tiến hành kiểm tra theo thứ tự sau:
A. Khắc phục các vấn đề liên quan đến Nhãn
| Vấn đề | Giải pháp |
| Giấy nhãn và giấy nền (Lót): Giấy nền quá dày hoặc lớp phủ không đồng đều, khiến cảm biến không nhận diện chính xác khoảng trống giữa các nhãn. | Thử thay thế bằng cuộn nhãn có chất lượng đã được xác minh. Đảm bảo vật liệu nhãn phù hợp với yêu cầu của máy. |
| Khoảng cách nhãn (Bước nhảy): Khoảng trống (phần trong suốt) giữa các nhãn quá nhỏ hoặc mờ, khiến cảm biến không thể phát hiện ổn định. | Trên hệ thống cài đặt của máy, thực hiện chức năng “học lại” (learn) hoặc “hiệu chuẩn” (calibrate) khoảng cách nhãn. Đảm bảo chùm sáng của cảm biến rơi rõ ràng vào khoảng trống giữa hai nhãn. |
| Lắp đặt cuộn nhãn: Cuộn nhãn lắp quá chặt hoặc quá lỏng, dẫn đến nhãn ra không trơn tru hoặc bóc nhãn không thành công. | Lắp đặt cuộn nhãn đúng theo hướng dẫn, đảm bảo cuộn nhãn quay trơn tru và có độ căng vừa phải. |
B. Khắc phục các vấn đề liên quan đến Vật dán nhãn (Sản phẩm)
| Vấn đề | Giải pháp |
| Khoảng cách sản phẩm và phát hiện: Khoảng cách sản phẩm trên băng tải không cố định, hoặc độ nhạy của cảm biến sản phẩm (thường là cảm biến quang điện) không được thiết lập đúng, dẫn đến máy không kích hoạt dán nhãn khi sản phẩm đi qua. | Điều chỉnh khoảng cách sản phẩm trên băng tải để đảm bảo sự ổn định. Kiểm tra và điều chỉnh vị trí/độ nhạy của cảm biến sản phẩm để đảm bảo nó kích hoạt ổn định cho mọi sản phẩm. |
| Bề mặt và hình dạng sản phẩm: Bề mặt sản phẩm không phẳng, có độ cong hoặc lõm, khiến nhãn không thể tiếp xúc và dính hiệu quả. | Nếu là dán nhãn phẳng, hãy đảm bảo bề mặt sản phẩm phẳng. Nếu là dán nhãn cong, có thể cần chuyển sang sử dụng cơ cấu lăn dán bằng khí nén chuyên dụng để đảm bảo nhãn được dán đều lên bề mặt cong. |
C. Khắc phục các vấn đề liên quan đến Máy Dán Nhãn (Phần phức tạp nhất)
| Bộ phận | Vấn đề | Giải pháp |
| Thanh bóc nhãn (Stripping Plate): (Nguyên nhân phổ biến nhất) Nhãn không bóc trơn tru do dính keo, mòn hoặc góc bóc không chính xác. | Toilet: Dùng cồn để vệ sinh kỹ đầu thanh bóc nhãn, loại bỏ keo thừa và bụi bẩn. Kiểm tra góc: Đảm bảo nhãn bóc khỏi giấy nền một cách mượt mà, không bị giật mạnh. Nhãn nên chìa ra khỏi thanh bóc khoảng 0.5 – 1mm và rủ xuống tự nhiên. | |
| Mắt thần (Cảm biến) – Cảm biến nhãn: Phát hiện khoảng trống nhãn, kiểm soát chiều dài cấp nhãn. | Độ nhạy không chính xác, vị trí lệch, hoặc thấu kính bị bẩn. | Vệ sinh thấu kính, điều chỉnh vị trí để nó thẳng hàng với khoảng trống nhãn, và tinh chỉnh độ nhạy cho đến khi đèn báo hiệu thay đổi ổn định theo khoảng trống nhãn. |
| Mắt thần (Cảm biến) – Cảm biến sản phẩm: Phát hiện vị trí sản phẩm, kích hoạt hành động dán nhãn. | Độ nhạy quá thấp (không phát hiện được) hoặc quá cao (kích hoạt sai). | Điều chỉnh độ nhạy dựa trên màu sắc và chất liệu sản phẩm, thử nghiệm nhiều lần với một sản phẩm để đảm bảo cảm biến kích hoạt ổn định. |
| Tốc độ cấp nhãn và Cài đặt độ trễ: Độ trễ dán nhãn (Labeling Delay) không chính xác. Tín hiệu dán nhãn được phát ra quá sớm hoặc quá muộn, dẫn đến nhãn không dán đúng vị trí hoặc dán vào khoảng không. | Trên hệ thống điều khiển, điều chỉnh thông số “Độ trễ dán nhãn” (Labeling Delay/Trigger Delay). Nếu sản phẩm đến trước nhãn ra sau, hãy giảm độ trễ; nếu nhãn ra trước sản phẩm chưa đến, hãy tăng độ trễ. | |
| Cấu trúc cơ khí: Bộ phận lăn dán (như con lăn bọt biển) bị mòn, áp lực không đủ hoặc quay không linh hoạt; bộ phận truyền động (như dây đai đồng bộ) bị lỏng. | Kiểm tra và thay thế bọt biển lăn dán bị mòn. Điều chỉnh áp lực của bộ phận lăn dán để đảm bảo nhãn được ép chặt. Check tất cả các bộ phận truyền động xem có bị lỏng không. |
Cuối cùng, nếu tất cả các bước trên đều không giải quyết được vấn đề, có thể đã xảy ra lỗi điện tử ở bộ điều khiển (Controller) hoặc bộ truyền động (Driver) của máy dán nhãn. Lúc này, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất thiết bị hoặc nhân viên dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra chuyên sâu.


Reviews
There are no reviews yet.