Phân loại phễu rung cấp phôi & Cách chọn mâm rung phù hợp

Trong công nghiệp hiện đại, việc tự động hóa sản xuất đóng vai trò then chốt để nâng cao năng suất và hiệu quả. Phễu rung cấp phôi là một thiết bị không thể thiếu trong dây chuyền tự động, giúp sắp xếp và định hướng các chi tiết nhỏ một cách chính xác và nhanh chóng. Tuy nhiên, không phải phễu rung nào cũng giống nhau.

Việc lựa chọn loại phễu rung và mâm rung phù hợp với đặc tính của phôi và yêu cầu sản xuất là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và chi phí đầu tư. Bài viết này SWOER sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại phễu rung cấp phôi phổ biến, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách lựa chọn mâm rung phù hợp, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho doanh nghiệp của mình.

Phân loại phễu rung cấp phôi

Theo hình dạng:

Hình dạng của phễu rung ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức phôi di chuyển và được phân loại. Dưới đây là 3 loại phễu rung phổ biến nhất dựa trên hình dạng:

Phễu rung tròn (bowl feeder)

Ưu điểm:

  • Linh hoạt trong việc thiết kế đường dẫn và bẫy, phù hợp với nhiều loại phôi có hình dạng và kích thước khác nhau.
  • Hiệu quả cao trong việc phân loại và định hướng phôi, đặc biệt là các chi tiết nhỏ và phức tạp.
  • Năng suất cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất lớn.

Nhược điểm:

  • Chiếm nhiều diện tích lắp đặt.
  • Khó thiết kế cho các chi tiết có kích thước lớn.

Ứng dụng:

  • Cấp liệu linh kiện điện tử (chip, tụ điện, điện trở,…).
  • Cấp ốc vít, bulong, đai ốc,… cho ngành cơ khí, lắp ráp.
  • Cấp liệu các chi tiết nhỏ trong ngành sản xuất đồ gia dụng, y tế,…
Phễu rung tròn
Phễu rung tròn

Phễu rung tuyến tính (linear feeder)

Ưu điểm:

  • Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
  • Phù hợp với không gian hẹp.
  • Chi phí đầu tư thấp hơn so với phễu rung tròn.

Nhược điểm:

  • Năng suất thấp hơn phễu rung tròn.
  • Khả năng phân loại và định hướng phôi hạn chế, khó áp dụng cho các chi tiết phức tạp.

Ứng dụng: 

  • Cấp phôi dạng thanh, dạng ống.
  • Cấp liệu các chi tiết có hình dạng đơn giản, không yêu cầu phân loại phức tạp.
  • Sử dụng trong các dây chuyền sản xuất đơn giản, quy mô nhỏ.
Phễu rung linh hoạt
Phễu rung linh hoạt

Phễu rung bậc thang (step feeder)

Ưu điểm:

  • Năng suất cao, phù hợp với sản xuất hàng loạt.
  • Kết cấu đơn giản, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc thiết kế đường dẫn và bẫy.
  • Ít linh hoạt trong việc phân loại phôi.

Ứng dụng:

  • Chủ yếu dùng cho các linh kiện đơn giản, có ít bẫy.
  • Cấp phôi cho các chi tiết có hình dạng đối xứng, không cần định hướng phức tạp.
Phễu rung bậc thang
Phễu rung bậc thang

Các dạng phễu rung đặc biệt khác

Ngoài ba loại phễu rung phổ biến trên, còn có một số dạng phễu rung đặc biệt được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể:

  • Phễu rung kết hợp nhiều tầng: Tăng khả năng chứa phôi và phân loại phức tạp.
  • Phễu rung có tích hợp hệ thống kiểm tra: Kiểm tra chất lượng phôi ngay trong quá trình cấp liệu.
  • Phễu rung dạng xoắn ốc: Dành cho các chi tiết cần được nâng lên cao.
  • Phễu rung chân không: Sử dụng lực hút chân không để cấp liệu các chi tiết nhỏ, nhẹ, dễ vỡ.

Theo ứng dụng:

Mỗi ngành công nghiệp có những yêu cầu riêng về cấp phôi. Do đó, phễu rung cũng được thiết kế và chế tạo với những đặc điểm phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể.

Phễu rung cho linh kiện điện tử

Đặc điểm:

  • Kích thước nhỏ gọn, độ chính xác cao.
  • Thường được làm bằng vật liệu chống tĩnh điện để bảo vệ linh kiện nhạy cảm.
  • Đường dẫn và bẫy được thiết kế phức tạp để phân loại các linh kiện có hình dạng đa dạng.

Ứng dụng:

  • Cấp liệu chip, tụ điện, điện trở,… cho dây chuyền sản xuất bo mạch điện tử.
  • Cấp liệu các chi tiết nhỏ trong điện thoại di động, máy tính,…
Ứng dụng phễu rung trong ngành linh kiện điện tử
Ứng dụng phễu rung trong ngành linh kiện điện tử

Phễu rung cho ngành thực phẩm

Đặc điểm:

  • Vật liệu chế tạo phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (thường là inox 304 hoặc nhựa đặc biệt).
  • Bề mặt nhẵn, dễ dàng vệ sinh, tránh bám dính và nhiễm khuẩn.
  • Thiết kế kín, chống bụi bẩn và côn trùng xâm nhập.

Ứng dụng:

  • Cấp liệu các loại hạt, kẹo, bánh quy,… cho dây chuyền đóng gói.
  • Cấp liệu rau củ quả, trái cây,… cho dây chuyền chế biến.
Ứng dụng phễu rung dành cho ngành thực phẩm
Ứng dụng phễu rung dành cho ngành thực phẩm

Phễu rung cho ngành dược phẩm

Đặc điểm:

  • Độ chính xác cao, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.
  • Vật liệu chế tạo phải trơ với các loại thuốc, tránh gây phản ứng hóa học.
  • Thiết kế kín, ngăn ngừa nhiễm chéo giữa các loại thuốc.

Ứng dụng: 

  • Cấp liệu viên nén, viên nang,… cho dây chuyền đóng gói, dán nhãn.
  • Cấp liệu nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất thuốc.
Ứng dụng phễu rung ngành dược phẩm
Ứng dụng phễu rung ngành dược phẩm

Phễu rung cho ngành sản xuất ô tô

Đặc điểm:

  • Năng suất cao, chịu được tải trọng lớn.
  • Độ bền cao, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng.
  • Có thể tích hợp với các hệ thống tự động khác trong dây chuyền sản xuất.

Ứng dụng:

  • Cấp liệu bu lông, ốc vít, đai ốc,… cho dây chuyền lắp ráp ô tô.
  • Cấp liệu các chi tiết cơ khí cho dây chuyền sản xuất phụ tùng ô tô.

Theo vật liệu chế tạo:

Vật liệu chế tạo phễu rung cấp phôi ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, vệ sinh và giá thành của sản phẩm. Dưới đây là một số vật liệu phổ biến:

Thép không gỉ (Inox)

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được va đập và tải trọng lớn.
  • Chống ăn mòn, oxy hóa tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất.
  • Bề mặt nhẵn, dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Tuổi thọ cao, ít phải bảo trì.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các vật liệu khác.

Ứng dụng:

  • Phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm, sản xuất linh kiện điện tử,…

Nhựa

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ.
  • Chống ăn mòn, cách điện tốt.
  • Dễ dàng gia công, tạo hình phức tạp.

Nhược điểm:

  • Độ bền thấp hơn so với thép không gỉ.
  • Khả năng chịu nhiệt kém.
  • Dễ bị trầy xước, biến dạng.

Ứng dụng:

  • Thường dùng cho các phễu rung cỡ nhỏ, cấp liệu các chi tiết nhẹ, không yêu cầu độ bền cao.
  • Phù hợp với ngành công nghiệp nhẹ, sản xuất đồ chơi, văn phòng phẩm,…

Nhôm

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, độ bền tương đối tốt.
  • Chống ăn mòn, tản nhiệt tốt.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm:

  • Độ cứng và độ bền kém hơn thép không gỉ.

Ứng dụng:

  • Phễu rung cho các chi tiết có trọng lượng trung bình.
  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp nhẹ, sản xuất linh kiện điện tử,…

Theo kích thước:

Kích thước của phễu rung cấp phôi là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, khả năng chứa phôi và không gian lắp đặt.

Phễu rung mini

Đặc điểm:

  • Đường kính nhỏ gọn, thường dưới 200mm.
  • Thể tích chứa phôi nhỏ.
  • Phù hợp với các chi tiết siêu nhỏ, linh kiện điện tử,…

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm không gian lắp đặt.
  • Giá thành rẻ.
  • Dễ dàng di chuyển, lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Năng suất thấp.
  • Khó phân loại các chi tiết phức tạp.

Phễu rung cỡ nhỏ

Đặc điểm:

  • Đường kính từ 200mm đến 400mm.
  • Thể tích chứa phôi trung bình.
  • Phù hợp với các chi tiết nhỏ, sản xuất với quy mô vừa phải.

Ưu điểm:

  • Cân bằng giữa năng suất và kích thước.
  • Giá thành hợp lý.
  • Đa dạng về mẫu mã, chủng loại.

Phễu rung cỡ trung bình

Đặc điểm:

  • Đường kính từ 400mm đến 600mm.
  • Thể tích chứa phôi lớn.
  • Phù hợp với các chi tiết có kích thước trung bình, sản xuất với quy mô lớn.

Ưu điểm:

  • Năng suất cao.
  • Phân loại phôi hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Chiếm nhiều diện tích lắp đặt.
  • Giá thành cao hơn.

Phễu rung cỡ lớn

Đặc điểm:

  • Đường kính trên 600mm.
  • Thể tích chứa phôi rất lớn.
  • Phù hợp với các chi tiết lớn, sản xuất hàng loạt với năng suất cao.

Ưu điểm:

  • Năng suất vượt trội.
  • Có thể tích hợp nhiều đường dẫn và bẫy phức tạp.

Nhược điểm:

  • Chiếm nhiều diện tích, cồng kềnh.
  • Giá thành rất cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt phức tạp.

Tiêu chí

Phễu rung trònPhễu rung tuyến tínhPhễu rung bậc thang

Hình dạng

TrònTuyến tínhBậc thang
Năng suấtCaoThấp

Trung bình

Độ chính xác

CaoTrung bìnhTrung bình
Ứng dụngLinh kiện điện tử, ốc vít, chi tiết nhỏ, phức tạpChi tiết dạng thanh, ống, hình dạng đơn giản

Sản xuất hàng loạt, chi tiết đơn giản, ít bẫy

Ưu điểm

Phân loại linh hoạt, hiệu quả caoGọn nhẹ, tiết kiệm không gianNăng suất khá, kết cấu đơn giản
Nhược điểmChiếm diện tích, khó thiết kế cho chi tiết lớnNăng suất thấp, khó phân loại chi tiết phức tạp

Khó thiết kế đường dẫn, ít linh hoạt

Chi phí

CaoThấp

Trung bình

Độ ồnTrung bìnhThấp

Cao

Vật liệu

Thép không gỉ, nhựaThép không gỉ, nhôm

Thép không gỉ

Mâm rung (Vibrator Bowl) – Trái tim của phễu rung

Mâm rung (hay còn gọi là bát rung) là bộ phận quan trọng nhất, quyết định hiệu quả hoạt động của phễu rung cấp phôi. Nó có nhiệm vụ tạo ra rung động, giúp phôi di chuyển và phân loại trong phễu.

Vai trò của mâm rung:

  • Tạo ra rung động: Mâm rung tạo ra các dao động cơ học với tần số và biên độ nhất định, truyền rung động lên thân phễu và làm cho phôi di chuyển.
  • Điều khiển dòng chảy của phôi: Bằng cách điều chỉnh tần số và biên độ rung, người vận hành có thể kiểm soát tốc độ và hướng di chuyển của phôi trong phễu.
  • Nâng cao hiệu quả phân loại: Rung động từ mâm rung giúp phôi vượt qua các bẫy, đảm bảo chỉ những phôi đạt yêu cầu mới đến được đầu ra.

Các loại mâm rung:

Mâm rung điện từ:

Nguyên lý: Sử dụng lực điện từ để tạo ra rung động.

Ưu điểm:

  • Cấu tạo đơn giản, dễ dàng điều chỉnh tần số và biên độ rung.
  • Tiêu thụ ít năng lượng.
  • Độ bền cao, ít hỏng hóc.

Nhược điểm:

  • Lực rung không mạnh bằng mâm rung khí nén.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

Mâm rung khí nén:

Nguyên lý: Sử dụng khí nén để tạo ra rung động.

Ưu điểm:

  • Lực rung mạnh mẽ, phù hợp với phễu rung cỡ lớn, tải trọng nặng.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

Nhược điểm:

  • Cấu tạo phức tạp hơn, chi phí cao hơn.
  • Tiêu tốn khí nén.
  • Độ ồn cao hơn.

Hướng dẫn chọn mâm rung phù hợp

Việc lựa chọn mâm rung phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của phễu rung cấp phôi. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn:

Đặc tính phôi

  • Kích thước và hình dạng: Phôi có kích thước và hình dạng phức tạp cần mâm rung có lực rung mạnh và tần số rung phù hợp để đảm bảo phôi di chuyển và phân loại chính xác.
  • Trọng lượng: Phôi nặng cần mâm rung có lực rung lớn hơn.
  • Độ ma sát: Phôi có độ ma sát cao cần mâm rung có biên độ rung lớn để tránh bị kẹt.
  • Độ bám dính: Phôi có độ bám dính cao cần mâm rung có tần số rung cao để tránh bị dính vào thành phễu.

Năng suất yêu cầu

  • Tốc độ cấp phôi: Nhu cầu cấp phôi với tốc độ cao cần mâm rung có lực rung mạnh và tần số rung cao.
  • Khối lượng phôi: Khối lượng phôi cần cấp liệu trong một đơn vị thời gian cũng ảnh hưởng đến lựa chọn mâm rung.

Môi trường làm việc

  • Nhiệt độ: Môi trường làm việc có nhiệt độ cao cần chọn mâm rung có khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Độ ẩm: Môi trường ẩm ướt cần chọn mâm rung có khả năng chống ẩm, chống ăn mòn.
  • Bụi bẩn: Môi trường nhiều bụi bẩn cần chọn mâm rung có thiết kế kín, chống bụi.

Yêu cầu về độ ồn

Nếu yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh, nên chọn mâm rung có độ ồn thấp (ví dụ: mâm rung điện từ).

Ngân sách

  • Chi phí đầu tư: Cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả mang lại.
  • Chi phí vận hành: Tính toán chi phí điện năng tiêu thụ, bảo trì bảo dưỡng.

Kết luận:

Việc lựa chọn phễu rung cấp phôi và mâm rung phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Hy vọng rằng những thông tin chi tiết về phân loại phễu rung và hướng dẫn lựa chọn mâm rung trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và kiến thức hữu ích để đưa ra quyết định đúng đắn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với SWOER. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất!

Liên hệ với chúng tôi

Vui lòng cho chúng tôi biết kích thước vật liệu và tốc độ yêu cầu của bạn.

    Social Buttons Ngan-Marketting
    Hotline: 0347 103 200 SMS: 0347 103 200 Nhắn tin Facebook Zalo: 0347103200