Trong thế giới sản xuất tự động hóa ngày nay, bộ chuyển đổi dạng rung (Vibratory Feeder) đóng vai trò là một mắt xích quan trọng, đảm bảo dòng chảy liên tục và có trật tự của các linh kiện đến các công đoạn lắp ráp, kiểm tra hoặc đóng gói. Thiết bị này, với khả năng tự động hóa quá trình cấp liệu, đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử đến thực phẩm và dược phẩm.
Mục tiêu của bài viết này là đi sâu vào giải thích một cách chi tiết nguyên lý hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung. Chúng ta sẽ khám phá các thành phần cốt lõi, cơ chế tạo ra lực rung, cách lực rung tác động lên linh kiện, quá trình định hướng thông minh trong bát rung và cách linh kiện được vận chuyển đến vị trí cấp liệu. Qua đó, người đọc sẽ có được cái nhìn toàn diện về “linh hồn” của bộ chuyển đổi dạng rung, nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng và quản lý thiết bị này một cách hiệu quả nhất.
Các thành phần cơ bản của bộ chuyển đổi dạng rung và chức năng
Bộ chuyển đổi dạng rung là một hệ thống phức tạp được cấu thành từ nhiều bộ phận phối hợp nhịp nhàng để thực hiện quá trình cấp liệu tự động. Hiểu rõ chức năng của từng thành phần là bước đầu tiên để nắm vững nguyên lý hoạt động chung. Dưới đây là các thành phần cơ bản nhất:
Bát rung (Bowl)
- Chức năng cốt lõi: Bát rung là bộ phận trực tiếp chứa số lượng lớn linh kiện cần cấp liệu ban đầu. Đây là nơi diễn ra giai đoạn sắp xếp sơ bộ 그리고 hướng dẫn linh kiện di chuyển theo một lộ trình được thiết kế sẵn.
- Thiết kế đa dạng: Bát rung có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau (tròn, trụ, bậc thang, dạng phễu, tùy chỉnh), được lựa chọn dựa trên hình dạng, kích thước và đặc tính của linh kiện cần xử lý.
- Bề mặt thông minh: Bề mặt bên trong của bát rung được trang bị các đường ray (tracks), bậc thang (steps), khe (slots), rãnh (grooves), vách ngăn (baffles) và các tooling (công cụ định hướng) đặc biệt. Các chi tiết này đóng vai trò quan trọng trong việc tác động lên linh kiện khi chúng di chuyển do rung động, loại bỏ các linh kiện sai hướng và hướng dẫn những linh kiện đúng hướng tiếp tục hành trình.
- Chất liệu bền bỉ: Thường được chế tạo từ thép không gỉ (inox) để đảm bảo độ bền, chống mài mòn và dễ dàng vệ sinh, đặc biệt quan trọng trong các ngành như thực phẩm và dược phẩm.
Bộ rung (Vibrator Unit)
- 주요 기능: Bộ rung là bộ phận tạo ra lực rung tác động lên bát rung. Lực rung này là yếu tố then chốt để làm tơi, di chuyển và sắp xếp linh kiện bên trong bát.
- Hai loại phổ biến:
- Bộ rung điện từ (Electromagnetic Vibrator): Sử dụng lực điện từ được tạo ra từ dòng điện xoay chiều để tạo ra dao động. Tần số rung thường cố định theo tần số nguồn điện, trong khi biên độ rung có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi điện áp. Loại này phổ biến nhờ khả năng điều khiển chính xác.
- Bộ rung khí nén (Pneumatic Vibrator): Sử dụng áp suất khí nén tác động lên piston hoặc các bộ phận khác để tạo ra rung động. Tần số và biên độ rung có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất và lưu lượng khí. Loại này thường được ưa chuộng trong môi trường dễ cháy nổ hoặc khi cần lực rung mạnh mẽ.
- Vị trí lắp đặt: Thường được gắn ở dưới đáy bát rung hoặc tại các vị trí chiến lược khác để truyền lực rung hiệu quả nhất.
Hệ thống điều khiển rung (Vibration Controller)
- Chức năng: Hệ thống điều khiển rung, thường được sử dụng cho bộ rung điện từ, cho phép điều chỉnh tần số và biên độ rung. Việc tinh chỉnh các thông số này là rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình cấp liệu cho từng loại linh kiện cụ thể, đảm bảo tốc độ cấp liệu mong muốn và hiệu quả định hướng cao nhất.
- Tính năng nâng cao: Các bộ điều khiển hiện đại có thể tích hợp các tính năng như khởi động/dừng mềm, bảo vệ quá tải, và khả năng kết nối với các hệ thống điều khiển trung tâm (PLC).
Ray dẫn (Track/Linear Feeder)
- Chức năng: Ray dẫn là kênh dẫn hướng cho các linh kiện đã được định hướng hoàn chỉnh sau khi rời khỏi bát rung. Nó vận chuyển các linh kiện này đến vị trí cấp liệu cuối cùng, nơi chúng sẽ được gắp bởi robot hoặc được đưa vào công đoạn sản xuất tiếp theo.
- 유연한 디자인: Ray dẫn có thể có dạng thẳng, cong, hoặc kết hợp cả hai, với độ dốc và thiết kế bề mặt được tùy chỉnh để đảm bảo dòng chảy ổn định của linh kiện.
- Hỗ trợ rung động tuyến tính: Trong một số hệ thống, ray dẫn cũng có thể được trang bị bộ rung tuyến tính (Vibratory Linear Feeder) để duy trì dòng chảy đều đặn và kiểm soát tốc độ di chuyển của linh kiện.
Giá đỡ (Base)
- Chức năng: Giá đỡ là cấu trúc khung cơ khí vững chắc, đảm bảo sự ổn định và hỗ trợ cho toàn bộ hệ thống bộ chuyển đổi dạng rung (bát rung, bộ rung, ray dẫn, hệ thống điều khiển).
- Giảm rung chấn: Thiết kế của giá đỡ thường chú trọng đến việc giảm thiểu rung động truyền ra môi trường xung quanh, đảm bảo hoạt động êm ái và tuổi thọ của thiết bị.
- Điều chỉnh độ cao: Nhiều giá đỡ được trang bị các chân có thể điều chỉnh độ cao, giúp cân bằng hệ thống trên các bề mặt làm việc khác nhau.
Cơ chế tạo ra rung động
Lực rung là yếu tố then chốt giúp bộ chuyển đổi dạng rung thực hiện chức năng cấp liệu tự động. Có hai cơ chế chính được sử dụng để tạo ra lực rung trong các thiết bị này: sử dụng điện từ và sử dụng khí nén.

Bộ rung điện từ (Electromagnetic Vibrator)
Bộ rung điện từ là một lựa chọn phổ biến nhờ khả năng điều khiển chính xác và hiệu quả năng lượng. Cấu tạo cơ bản của nó bao gồm:
- Nam châm điện (Electromagnet): Được tạo thành từ một cuộn dây dẫn quấn quanh một lõi sắt từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, một từ trường mạnh mẽ được tạo ra.
- Lò xo (Spring): Thường là một hoặc nhiều lò xo lá hoặc lò xo trụ, được sử dụng để tạo ra lực đàn hồi, giúp bộ rung dao động qua lại.
- Lõi sắt (Armature/Core): Một khối vật liệu từ tính (thường là sắt non) được gắn với bát rung hoặc một bộ phận trung gian. Nó được đặt gần nam châm điện và chịu tác động của lực từ trường.
Quá trình tạo ra lực rung:
Lực rung được tạo ra thông qua sự tương tác giữa từ trường của nam châm điện và lõi sắt khi có dòng điện xoay chiều (AC) chạy qua cuộn dây.
- Khi dòng điện chạy theo một chiều: Nam châm điện hút lõi sắt về phía nó, nén lò xo.
- Khi dòng điện đổi chiều: Từ trường của nam châm điện suy yếu và đổi hướng, lò xo giãn ra đẩy lõi sắt trở lại vị trí ban đầu hoặc thậm chí theo hướng ngược lại.
- Chu kỳ lặp lại: Quá trình hút và đẩy này diễn ra liên tục theo tần số của dòng điện xoay chiều, tạo ra dao động cơ học (rung động) cho lõi sắt và do đó truyền đến bát rung.
Ảnh hưởng của tần số nguồn điện và cách điều chỉnh biên độ rung:
- 진동 주파수: Tần số rung của bộ rung điện từ thường tỷ lệ thuận với tần số của nguồn điện xoay chiều (ví dụ: 50Hz hoặc 60Hz). Điều này có nghĩa là tần số rung thường cố định và không dễ dàng điều chỉnh trực tiếp trên bộ rung cơ bản.
- Điều chỉnh biên độ rung: Biên độ rung (khoảng cách di chuyển của bát rung) được điều chỉnh chủ yếu bằng cách thay đổi cường độ dòng điện (điện áp) cấp vào cuộn dây nam châm điện thông qua hệ thống điều khiển rung (vibration controller). Tăng điện áp sẽ tạo ra từ trường mạnh hơn, dẫn đến lực hút và đẩy mạnh hơn, do đó làm tăng biên độ rung. Ngược lại, giảm điện áp sẽ làm giảm biên độ rung.
Bộ rung khí nén (Pneumatic Vibrator)
Bộ rung khí nén là một lựa chọn mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần lực rung lớn hoặc trong môi trường dễ cháy nổ. Cấu tạo cơ bản bao gồm:
- Piston (Piston): Một bộ phận chuyển động tịnh tiến bên trong xi lanh.
- Xi lanh (Cylinder): Một khoang kín nơi piston di chuyển.
- Van khí (Air Valve): Điều khiển dòng khí nén vào và ra khỏi xi lanh, tạo ra chuyển động cho piston.
Quá trình tạo ra lực rung:
Lực rung được tạo ra bằng cách sử dụng áp suất khí nén để đẩy piston qua lại bên trong xi lanh một cách nhanh chóng và liên tục.
- Khí nén được cấp vào một đầu xi lanh: Áp suất khí đẩy piston về phía đầu kia.
- Van khí chuyển hướng dòng khí: Khí nén được cấp vào đầu xi lanh còn lại, đẩy piston trở về vị trí ban đầu.
- Chu kỳ lặp lại: Quá trình cấp và xả khí nén luân phiên được điều khiển bởi van khí, tạo ra chuyển động tịnh tiến nhanh chóng của piston, và do đó tạo ra rung động cho thiết bị được kết nối (ví dụ: bát rung).
Cách điều chỉnh tần số và biên độ rung:
- Điều chỉnh tần số rung: Tần số rung của bộ rung khí nén được điều chỉnh chủ yếu bằng cách thay đổi tốc độ đóng mở của van khí, điều khiển số lần piston di chuyển qua lại trong một đơn vị thời gian. Các bộ điều khiển khí nén có thể điều chỉnh lưu lượng và áp suất khí để kiểm soát tốc độ này.
- Điều chỉnh biên độ rung: Biên độ rung (khoảng cách di chuyển của piston và lực tác động) được điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất khí nén cấp vào xi lanh và lưu lượng khí. Áp suất khí nén cao hơn sẽ tạo ra lực đẩy mạnh hơn và biên độ rung lớn hơn. Lưu lượng khí cũng ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của piston và do đó ảnh hưởng đến cả tần số và biên độ rung.
Tác động của rung động lên linh kiện trong bát rung
Khi bộ rung tạo ra lực rung và truyền đến bát rung, các linh kiện bên trong sẽ không chỉ đơn thuần bị lắc lư. Thay vào đó, chúng trải qua một chuyển động phức tạp, là sự kết hợp của nhiều thành phần, tạo tiền đề cho quá trình sắp xếp và định hướng.
Chuyển động phức tạp của linh kiện (kết hợp dao động ngang, dọc và xoắn ốc)
Lực rung tác động lên bát rung thường không phải là một dao động đơn thuần theo một hướng duy nhất. Thay vào đó, nó thường có một thành phần dao động theo phương ngang (horizontal) và một thành phần dao động theo phương dọc (vertical). Sự kết hợp của hai thành phần này, cùng với hình dạng và góc nghiêng của bát rung, thường tạo ra một chuyển động xoắn ốc (helical motion) cho các linh kiện.
- Dao động ngang: Giúp các linh kiện di chuyển ngang dọc trên bề mặt đáy bát và dọc theo các đường ray.
- Dao động dọc: Tạo ra lực nhấc bổng các linh kiện lên khỏi bề mặt bát trong một khoảng thời gian ngắn. Khi rơi xuống, chúng có cơ hội thay đổi vị trí và tương tác với các tooling.
- Chuyển động xoắn ốc: Sự kết hợp của dao động ngang và dọc, đặc biệt khi bát rung có hình dạng nghiêng hoặc xoắn ốc, tạo ra một chuyển động tổng thể theo hình xoắn ốc, đẩy các linh kiện dần lên trên dọc theo đường ray.
Vai trò của tần số rung trong việc làm tơi và di chuyển linh kiện
Tần số rung (frequency), đo bằng số lần rung động trong một giây (Hz), có vai trò quan trọng trong việc:
- Làm tơi (fluidize) lớp linh kiện: Tần số rung cao tạo ra nhiều dao động nhanh, giúp phá vỡ sự liên kết giữa các linh kiện, giảm ma sát và ngăn ngừa tình trạng chúng dính lại hoặc xếp chồng lên nhau một cách không trật tự.
- Quyết định tốc độ di chuyển: Tần số rung càng cao (trong một giới hạn nhất định), số lần linh kiện bị nhấc lên và di chuyển đi trong một đơn vị thời gian càng lớn, dẫn đến tốc độ cấp liệu nhanh hơn. Tuy nhiên, tần số quá cao có thể khiến linh kiện “nhảy” quá nhiều và khó kiểm soát.
Vai trò của biên độ rung trong việc quyết định khoảng cách và lực tác động lên linh kiện
Biên độ rung (amplitude), đo bằng khoảng cách mà bát rung di chuyển khỏi vị trí cân bằng, có vai trò trong việc:
- Quyết định khoảng cách “nhảy” của linh kiện: Biên độ rung lớn hơn sẽ tạo ra lực nhấc mạnh hơn, khiến linh kiện bị hất lên cao hơn và di chuyển một khoảng cách xa hơn trên bề mặt bát khi rơi xuống.
- Tác động lực lên linh kiện: Biên độ rung lớn hơn đồng nghĩa với lực tác động lớn hơn giữa các linh kiện và giữa linh kiện với bề mặt bát rung và tooling. Điều này có thể cần thiết để di chuyển các linh kiện nặng hoặc có hình dạng phức tạp, nhưng cũng có thể gây ra hư hỏng cho các linh kiện nhạy cảm nếu không được điều chỉnh cẩn thận.
Ảnh hưởng của góc rung (góc giữa lực rung và phương ngang) đến hướng di chuyển của linh kiện
- Góc rung (vibration angle) là góc giữa hướng của lực rung tác động lên bát rung và mặt phẳng ngang. Góc rung này có ảnh hưởng đáng kể đến hướng di chuyển tổng thể của linh kiện:
- Góc rung nhỏ (gần với phương ngang): Xu hướng di chuyển ngang của linh kiện sẽ lớn hơn, giúp chúng di chuyển nhanh hơn dọc theo các đường ray nằm ngang hoặc có độ dốc nhỏ.
- Góc rung lớn (gần với phương dọc): Xu hướng “nhảy” lên của linh kiện sẽ mạnh hơn, tạo điều kiện tốt hơn cho việc tách lớp và định hướng các linh kiện xếp chồng lên nhau. Tuy nhiên, tốc độ di chuyển ngang có thể chậm hơn.
- Thiết kế bộ rung: Bản thân bộ rung thường được thiết kế với một góc rung cố định. Tuy nhiên, vị trí lắp đặt và cách bộ rung được gắn vào bát có thể ảnh hưởng đến hướng rung động tổng thể tác động lên linh kiện.

Quá trình định hướng linh kiện trong bát rung
Bề mặt bên trong của bát rung không chỉ đơn thuần là một lòng chảo rung động. Nó được thiết kế một cách tỉ mỉ với các yếu tố cơ khí đặc biệt (tooling) để tương tác một cách có chọn lọc với hình dạng và đặc tính của linh kiện, tạo ra quá trình định hướng tự động.
Tương tác giữa thiết kế bề mặt bát rung và linh kiện
- Đường ray (Tracks): Là các rãnh hoặc gờ dẫn hướng được thiết kế theo hình dạng của linh kiện. Chỉ những linh kiện nằm đúng hướng mới có thể trượt dọc theo đường ray này.
- Bậc thang (Steps): Các bậc nâng có độ cao khác nhau được sử dụng để lật hoặc định vị linh kiện theo chiều cao mong muốn. Linh kiện sai hướng có thể bị rơi xuống các bậc thấp hơn.
- Khe (Slots): Các khe có kích thước và hình dạng cụ thể chỉ cho phép các phần nhất định của linh kiện lọt qua khi chúng ở đúng hướng.
- Rãnh (Grooves): Các rãnh lõm được thiết kế để ôm vừa vặn một phần của linh kiện, buộc chúng phải nằm theo một hướng nhất định.
- Vách ngăn (Baffles): Các vách chắn được đặt ở các vị trí chiến lược để chặn hoặc đổi hướng các linh kiện sai hướng.
- Tooling (Công cụ định hướng): Đây là thuật ngữ chung chỉ các yếu tố thiết kế đặc biệt được tùy chỉnh cho từng loại linh kiện cụ thể. Chúng có thể bao gồm các ngón gạt, lưỡi chắn, lỗ định vị, hoặc các hình dạng phức tạp khác để ép, lật, hoặc loại bỏ linh kiện sai hướng.
- Khi linh kiện di chuyển do rung động, chúng sẽ tương tác ngẫu nhiên với các yếu tố thiết kế này. Chỉ những linh kiện tiếp xúc với tooling ở đúng tư thế và vị trí phù hợp mới có thể vượt qua và tiếp tục di chuyển dọc theo đường ray dẫn ra khỏi bát.
Quá trình “lọc” linh kiện sai hướng:
Quá trình định hướng trong bát rung có thể được xem như một hệ thống “lọc” cơ học liên tục. Các linh kiện ở sai hướng sẽ:
- Bị chặn lại: Các vách ngăn hoặc các tooling có hình dạng đặc biệt sẽ ngăn không cho chúng tiếp tục di chuyển dọc theo đường ray chính.
- Bị lật hoặc xoay: Các bậc thang, rãnh hoặc các yếu tố thiết kế khác sẽ tác động lên trọng tâm hoặc hình dạng của linh kiện, khiến chúng bị thay đổi hướng. Nếu sau khi thay đổi hướng, chúng vẫn sai, chúng sẽ không thể vượt qua các tooling tiếp theo.
- Rơi trở lại: Do tác động của rung động và trọng lực, các linh kiện bị chặn lại hoặc không thể bám vào đường ray sẽ rơi trở lại đáy bát để tiếp tục chu trình sắp xếp.
- Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi tất cả các linh kiện trên đường ray đều đạt được hướng mong muốn.

Vai trò của trọng tâm và hình dạng linh kiện
- Trọng tâm (center of gravity): Vị trí trọng tâm của linh kiện đóng vai trò quan trọng trong cách nó tương tác với các yếu tố thiết kế trong bát rung. Các tooling thường được thiết kế để tận dụng sự khác biệt về vị trí trọng tâm giữa các hướng khác nhau của linh kiện, khiến chúng có xu hướng ổn định ở hướng mong muốn.
- Hình dạng (shape): Hình dạng độc đáo của từng loại linh kiện là cơ sở để thiết kế các tooling “khớp” với nó khi nó ở đúng hướng, nhưng lại cản trở hoặc loại bỏ nó khi nó ở sai hướng. Các cạnh, gờ, lỗ, hoặc các đặc điểm hình học khác được khai thác triệt để trong quá trình thiết kế bát rung.
- Ví dụ, một linh kiện có một đầu nặng hơn sẽ có xu hướng ổn định với đầu nặng ở phía dưới khi rung động. Các tooling có thể được thiết kế để chỉ cho phép linh kiện di chuyển tiếp khi đầu nặng hướng xuống. Tương tự, một linh kiện có lỗ định vị chỉ có thể tiếp tục di chuyển khi lỗ này khớp với một chốt hoặc gờ trên đường ray.
Vận chuyển linh kiện trên ray dẫn
Sau khi đã được định hướng chính xác trong bát rung, các linh kiện sẽ tiếp tục hành trình của mình dọc theo ray dẫn (track/linear feeder) để đến vị trí cấp liệu cuối cùng. Quá trình vận chuyển này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và đảm bảo cung cấp linh kiện một cách ổn định cho các công đoạn sản xuất tiếp theo.
Cơ chế di chuyển nhờ lực rung:
Linh kiện di chuyển dọc theo ray dẫn chủ yếu nhờ vào lực rung được truyền từ bát rung hoặc từ một bộ rung tuyến tính (vibratory linear feeder) được lắp đặt riêng dọc theo ray.
- Lực rung từ bát rung: Rung động từ bát rung sẽ lan truyền dọc theo cấu trúc kết nối đến ray dẫn. Các dao động nhỏ này tạo ra hiệu ứng “trượt” hoặc “bước nhỏ” liên tục, đẩy các linh kiện về phía trước. Tần số và biên độ rung từ bát rung sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ di chuyển của linh kiện trên ray.
- Bộ rung tuyến tính: Trong các hệ thống yêu cầu kiểm soát tốc độ và dòng chảy linh kiện chặt chẽ hơn, hoặc khi ray dẫn có chiều dài lớn, bộ rung tuyến tính được sử dụng. Bộ rung này tạo ra các dao động theo phương dọc hoặc nghiêng dọc theo chiều dài của ray, tác động trực tiếp lên linh kiện và đẩy chúng di chuyển. Bộ rung tuyến tính thường có khả năng điều chỉnh tần số và biên độ rung độc lập, cho phép kiểm soát chính xác tốc độ cấp liệu trên ray.
Ảnh hưởng của độ dốc và thiết kế bề mặt ray dẫn:
- Độ dốc (inclination): Độ dốc của ray dẫn có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và sự ổn định của dòng linh kiện.
- Ray dốc lên: Lực rung cần lớn hơn để đẩy linh kiện lên dốc, tốc độ di chuyển có thể chậm hơn nhưng giúp duy trì vị trí ổn định của linh kiện.
- Ray nằm ngang hoặc dốc xuống: Linh kiện di chuyển dễ dàng hơn nhờ trọng lực hỗ trợ, tốc độ có thể nhanh hơn nhưng cần thiết kế bề mặt phù hợp để tránh linh kiện trượt quá nhanh hoặc bị chồng chéo.
- Thiết kế bề mặt: Bề mặt của ray dẫn được thiết kế để tối ưu hóa ma sát và sự tiếp xúc với linh kiện, đảm bảo chúng di chuyển một cách trơn tru nhưng vẫn ổn định.
- Bề mặt nhẵn: Phù hợp với các linh kiện có bề mặt tiếp xúc lớn và yêu cầu tốc độ di chuyển nhanh.
- Bề mặt có rãnh hoặc gờ: Giúp định vị và ổn định các linh kiện có hình dạng đặc biệt, ngăn chúng xoay hoặc lật trong quá trình vận chuyển.
- Vật liệu phủ: Lựa chọn vật liệu phủ (ví dụ: polyurethane, cao su) có thể ảnh hưởng đến độ ma sát và khả năng chống mài mòn, phù hợp với các loại linh kiện khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung
Hiệu quả hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung, thể hiện qua tốc độ cấp liệu, độ chính xác định hướng và sự ổn định của hệ thống, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ và kiểm soát các yếu tố này là then chốt để đạt được hiệu suất tối ưu.
Đặc tính của linh kiện (hình dạng, kích thước, trọng lượng, chất liệu, độ ma sát):
Đây là nhóm yếu tố cơ bản nhất, quyết định tính khả thi và độ phức tạp của việc tự động hóa cấp liệu.
- 모양: Linh kiện có hình dạng đơn giản, đối xứng thường dễ định hướng hơn các linh kiện có hình dạng phức tạp, không đối xứng hoặc dễ bị lồng vào nhau.
- 크기: Kích thước quá nhỏ hoặc quá lớn có thể gây khó khăn trong việc thiết kế tooling và điều chỉnh rung động.
- 무게: Linh kiện quá nhẹ có thể bị ảnh hưởng bởi lực cản không khí, trong khi linh kiện quá nặng đòi hỏi bộ rung mạnh mẽ hơn và thiết kế bát rung chịu lực tốt.
- Chất liệu: Chất liệu bề mặt của linh kiện ảnh hưởng đến độ ma sát với bề mặt bát rung và tooling. Linh kiện có bề mặt trơn trượt có thể khó kiểm soát, trong khi bề mặt quá bám dính có thể gây tắc nghẽn.
- 마찰: Hệ số ma sát giữa các linh kiện với nhau và giữa linh kiện với bề mặt bát rung quyết định khả năng chúng trượt, lăn hoặc dính lại với nhau.
Cài đặt thông số rung (tần số, biên độ, góc rung)
Việc điều chỉnh chính xác các thông số rung là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả cấp liệu mong muốn.
- 진동 주파수: Ảnh hưởng đến tốc độ làm tơi và di chuyển của linh kiện. Tần số không phù hợp có thể khiến linh kiện nhảy quá nhiều hoặc di chuyển quá chậm.
- 진동 진폭: Quyết định khoảng cách di chuyển và lực tác động lên linh kiện. Biên độ quá lớn có thể gây hư hỏng linh kiện hoặc làm chúng bị văng ra khỏi bát, trong khi biên độ quá nhỏ không đủ để di chuyển linh kiện.
- Góc rung: Chi phối hướng di chuyển tổng thể của linh kiện (ngang hay dọc). Góc rung không tối ưu có thể làm chậm quá trình định hướng hoặc khiến linh kiện di chuyển không đúng lộ trình.
Thiết kế bát rung và tooling:
Thiết kế tùy chỉnh của bát rung và các tooling bên trong là yếu tố quyết định khả năng định hướng thành công của hệ thống.
- Hình dạng và kích thước bát rung: Phải phù hợp với số lượng và kích thước của linh kiện cần chứa.
- Thiết kế đường ray: Phải dẫn hướng linh kiện một cách trơn tru và hiệu quả đến các tooling.
- Hình dạng và vị trí tooling: Các ngón gạt, khe, rãnh, bậc thang phải được thiết kế chính xác để tương tác với hình dạng và trọng tâm của linh kiện, loại bỏ các linh kiện sai hướng và chỉ giữ lại những linh kiện đúng hướng.
- Vật liệu chế tạo bát rung và tooling: Phải có độ bền cao, chống mài mòn và phù hợp với chất liệu của linh kiện để tránh gây hư hỏng.
Điều kiện môi trường (bụi, độ ẩm):
Môi trường làm việc có thể tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung.
- Bụi: Bụi bẩn có thể bám vào bề mặt bát rung và linh kiện, làm tăng ma sát, gây tắc nghẽn hoặc ảnh hưởng đến quá trình định hướng.
- 습기: Độ ẩm cao có thể khiến một số loại linh kiện (ví dụ: bột, hạt) bị vón cục hoặc dính lại với nhau, làm giảm khả năng di chuyển và định hướng. Nó cũng có thể gây ăn mòn các bộ phận kim loại của bộ chuyển đổi dạng rung.
- 온도: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến tính chất vật liệu của linh kiện và các bộ phận của bộ chuyển đổi dạng rung.
- Độ rung từ các thiết bị khác: Rung động từ các máy móc lân cận có thể cộng hưởng hoặc gây nhiễu loạn cho hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung.

끝내다
직업 hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bộ chuyển đổi dạng rung không chỉ giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp với ứng dụng cụ thể mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất cấp liệu, điều chỉnh các thông số để đạt được tốc độ và độ chính xác mong muốn, và giải quyết các sự cố thường gặp trong quá trình vận hành một cách hiệu quả. Nắm vững “linh hồn” của bộ chuyển đổi dạng rung chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ tự động hóa này trong sản xuất hiện đại.
문의하기
재료 크기와 필요한 속도를 알려주세요.