Đế Phễu Rung Là Gì? Cấu Tạo, Nguyên Lý Và Cách Lựa Chọn

Trong các hệ thống sản xuất tự động hóa, phễu rung đóng vai trò then chốt trong quá trình cấp liệu chính xác. Những vấn đề thường gặp bao gồm rung lệch tâm, biên độ không ổn định hay thậm chí là gãy vỡ đế phễu sau thời gian ngắn sử dụng – tất cả đều dẫn đến gián đoạn sản xuất và tốn kém chi phí sửa chữa. 

Vậy làm thế nào để nhận biết một đế phễu rung chất lượng? Các tiêu chuẩn nào cần lưu ý khi lựa chọn? Hãy cùng 스워어 khám phá chi tiết trong bài viết này để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống cấp liệu của bạn!

Đế phễu rung là gì?

Đế phễu rung (hay còn gọi là bệ đỡ phễu rung) là bộ phận kết nối trung gian giữa motor rung 그리고 thùng phễu chứa liệu, có chức năng truyền dẫn và điều chỉnh chuyển động rung theo nguyên lý cơ học. Đây được coi là “trái tim” của hệ thống phễu rung tự động, quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ ổn định của toàn bộ quá trình cấp liệu.

Vai Trò Chi Tiết Của Đế Phễu Rung:

Truyền dẫn rung động

  • Chuyển đổi lực ly tâm từ motor rung thành chuyển động rung hiệu quả
  • Đảm bảo rung động được phân bổ đều khắp thân phễu

Điều chỉnh đặc tính rung

  • Kiểm soát biên độ (0.1-5mm) và tần số rung (30-150Hz)
  • Tối ưu chuyển động cho từng loại vật liệu (bột, hạt, viên nén…)

Giảm chấn & ổn định hệ thống

  • Hấp thụ lực rung dư thừa, ngăn rung lắc lan tỏa ra khung máy
  • Giảm ồn từ 85dB xuống còn 60-65dB

Bảo vệ motor rung

  • Cách ly rung động, ngăn ngừa quá tải cho motor
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ thêm 30-50%

Cấu tạo đế phễu rung

주요성분

Khung đế

  • 재료:
    • Thép carbon (CT3, SS400): Giá thành hợp lý, chịu lực tốt
    • Inox 304/316: Chống ăn mòn, phù hợp thực phẩm/dược phẩm
  • Chức năng:
    • Kết nối motor rung với thân phễu
    • Chịu tải trọng động lên đến 500kg

Hệ thống lò xo/lá nhíp

  • Lò xo xoắn:
    • Vật liệu: Thép lò xo SUS304/SWP-V
    • Độ cứng: 5-20 N/mm
  • Nhíp lá:
    • Gồm 5-15 lá thép chồng lớp
    • Chịu tải lớn (200-1000kg)

Bộ giảm chấn cao su

  • Loại thường dùng:
    • Cao su tự nhiên (NR)
    • Cao su tổng hợp (NBR, EPDM)
  • Tiêu chuẩn:
    • Độ cứng Shore A 50-70
    • Chịu nhiệt -20°C đến 120°C

Kết cấu bulong kết nối

  • Yêu cầu kỹ thuật:
    • Bulong cường độ cao 8.8/10.9
    • Đai ốc chống lỏng (nylon insert)
    • Momen xiết: 50-150Nm tùy kích thước
Vai trò chi tiết của đế phễu rung
Vai trò chi tiết của đế phễu rung

작동 원리

Cơ chế truyền/tạo rung từ motor đến phễu

Đế phễu rung hoạt động như một bộ biến đổi năng lượng cơ học thông qua 3 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Tạo lực rung ban đầu

  • Motor rung (hoặc nam châm điện) tạo lực ly tâm theo công thức:
    F = m × r × ω²
    (m: khối lượng lệch tâm, r: bán kính quay, ω: vận tốc góc)
  • Lực này có biên độ 500-5000N tùy công suất motor

Giai đoạn 2: Truyền rung qua đế phễu

  1. Lực rung tiếp xúc với khung đế qua mặt bích kết nối
  2. Hệ thống lò xo/nhíp biến đổi thành dao động điều hòa:
    x(t) = A×sin(2πft + φ)
    (A: biên độ, f: tần số, φ: pha ban đầu)
  3. Năng lượng được khuếch đại nhờ hiệu ứng cộng hưởng

Giai đoạn 3: Chuyển động vật liệu

  • Rung động tạo góc nghiêng ảo 3-7° giúp vật liệu di chuyển
  • Vận tốc cấp liệu tính bằng:
    v = μ × A × f × cosθ
    (μ: hệ số ma sát, θ: góc nghiêng phễu)

Ảnh hưởng của đế đến biên độ/tần số rung

Kiểm Soát Biên Độ (A)

Loại ĐếBiên Độ Điển HìnhCông Thức Liên Quan
Lò xo0.5-3mm

A = F/(k – mω²)

Nhíp lá

1-5mmA = (F×L³)/(3×E×I)
Cao su0.1-1mm

A = F/√((k-mω²)² + (cω)²)

  • Lò xo mềm: Biên độ lớn nhưng khó kiểm soát
  • Nhíp cứng: Biên độ ổn định ở tải trọng cao
  • Cao su: Giảm biên độ do hệ số cản (c) lớn

Điều Chỉnh Tần Số (f)

  • Tần số tự nhiên của hệ thống:

fn = 1/2π × √(k/m)

(k: độ cứng đế, m: khối lượng phễu+liệu)

Hiệu ứng thực tế:

  • Khi f motor ≈ fn: Xảy ra cộng hưởng → biên độ cực đại
  • Vùng hoạt động lý tưởng: 0.7fn < f < 1.3fn
  • Ví dụ: Phễu 50kg với đế lò xo k=50N/mm → fn ≈ 5Hz

Cách chọn đế phễu rung phù hợp

Khối Lượng Phễu & Vật Liệu Cần Xử Lý

Công thức tính tải trọng tối thiểu:

Tải trọng đế = (Khối lượng phễu + Vật liệu) × 1.5 (hệ số an toàn)

  • Ví dụ:
    • Phễu nặng 50kg + Chứa 30kg vật liệu → Chọn đế chịu tải ≥120kg
    • Vật liệu dạng bột mịn → Ưu tiên đế cao su giảm chấn
    • Vật liệu dạng hạt cứng → Dùng đế nhíp lá chịu va đập

Bảng tham khảo:

Loại Vật Liệu

Độ Mài MònLoại Đế Khuyên Dùng
Bột mịn짧은

Cao su NBR

Hạt nhựa

중간Lò xo SUS304
Cát/Xi măng높은

Nhíp lá + lớp lót WC

Tần Số Rung Yêu Cầu

Nguyên tắc chọn tần số đế:

  • Tần số thấp (20-50Hz): Đế nhíp lá dày (10-15 lá)
    → Phù hợp vật liệu khối lượng lớn
  • Tần số trung bình (50-80Hz): Lò xo xoắn đường kính lớn
    → Cho hạt tiêu chuẩn 2-10mm
  • Tần số cao (80-150Hz): Cao su giảm chấn + motor rung công suất cao
    → Ứng dụng yêu cầu độ chính xác micron

Công thức kiểm tra:

f_đế ≥ f_motor × 1.2

(f_đế: tần số giới hạn của đế, f_motor: tần số làm việc thực tế)

Ảnh hưởng của đế đến biên độ/tần số rung
Ảnh hưởng của đế đến biên độ/tần số rung

Môi Trường Làm Việc

Giải pháp cho từng điều kiện:

Môi Trường

Thách ThứcVật Liệu ĐếXử Lý Bề Mặt
Độ ẩm >80%Ăn mònInox 316L

Mạ kẽm điện phân

Nhiệt độ >100°C

Giảm đàn hồiThép lò xo SK7Phủ ceramic
Hóa chất acidPhá hủy kết cấuCao su FKM

Khung thép epoxy

Vô trùng

Dễ nhiễm khuẩnInox 304 mirror

Đánh bóng Ra<0.8μm

Bảo trì và xử lý sự cố

Quy Trình Bảo Dưỡng Định Kỳ

Bảo Dưỡng Hàng Ngày

  • Kiểm tra mức độ rung bằng thiết bị đo (đơn vị mm/s)
  • Vệ sinh bụi bám bằng khí nén <3bar
  • Ghi chép thông số vào sổ theo dõi

Bảo Dưỡng Tháng (Mỗi 500 giờ)

  1. Tháo kiểm tra chi tiết:
    • Đo khe hở lò xo bằng panme
    • Kiểm tra độ phẳng mặt bích (<0.1mm/m)
  2. Bôi trơn định kỳ:
    • Dùng mỡ chịu nhiệt Kluber Isoflex NBU 15
    • Các điểm cần bôi:
      • Mặt tiếp xúc nhíp lá
      • Chân bulong
      • Ổ đỡ motor
  3. Hiệu chuẩn:
    • Cân chỉnh tĩnh bằng đồng hồ so
    • Đo lại tần số cộng hưởng

2.3. Đại Tu Năm (Mỗi 4000 giờ)

  • Thay thế toàn bộ lò xo/đệm cao su
  • Phun cát khôi phục bề mặt kim loại
  • Sơn lại lớp bảo vệ chống ăn mòn

Dấu Hiệu Cần Thay Thế Đế Phễu

Cảnh Báo Sớm

  • ∎ Rung động tăng 25% so với ban đầu
  • ∎ Tiếng ồn >85dB tại vị trí đế
  • ∎ Nhiệt độ đế >70°C khi vận hành

Cảnh Báo Khẩn Cấp

  • Xuất hiện vết nứt >2mm trên khung đế
  • Biên độ rung không ổn định (±30%)
  • Motor quá nhiệt >90°C

Quyết Định Thay Thế Khi:

  • Chi phí sửa chữa >50% giá trị đế mới
  • Hiệu suất giảm >40% so với thiết kế
  • Đã qua 3 lần đại tu

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Đế phễu rung giá bao nhiêu?
→ A: Từ 1.500.000đ – 15.000.000đ tùy loại

Q: Khi nào cần thay đế phễu?
→ A: Khi xuất hiện rung lắc bất thường, tiếng ồn lớn

Q: Có thể tự chế đế phễu được không?
→ A: Không nên vì khó đảm bảo độ cân bằng

Kết bài:

Đế phễu rung tuy nhỏ nhưng đóng vai trò quyết định đến hiệu suất cả hệ thống. Chọn đúng loại đế sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Bạn cần tư vấn chọn đế phễu chuẩn? Liên hệ ngay SWOER qua Hotline 0347 103 200 để được hỗ trợ!

문의하기

재료 크기와 필요한 속도를 알려주세요.

    Social Buttons Ngan-Marketting
    Hotline: 0347 103 200 SMS: 0347 103 200 Nhắn tin Facebook Zalo: 0347103200