Bộ nạp linh hoạt SW-215
Thường được sử dụng để sàng lọc các bộ phận kim loại nhỏ (như tấm thép, lò xo…).
Thông số kỹ thuật
Mô tả (Description) |
SW-215 |
Kích thước (mm)
Dimension (mm) |
300 x 180 x 10 |
Kích thước của bộ phận nạp (mm) Feeder’s dimension (mm) |
215 x 160 x 19 |
Cân nặng (kg)
Weight (kg) |
6,2 |
Điện áp (V) Voltage (V) |
DC20-30V (Khuyến nghị 24V) DC20-30V (Recommended 24V) |
Dòng điện tối đa (A) Maximum current (A) |
6 |
Hình thức hoạt động Operation form |
Di chuyển lên, xuống, trái, phải, trên cùng bên trái, dưới cùng bên trái, trên cùng bên phải và dưới cùng bên phải, giữa lên và xuống, giữa trái và phải, lắc và lật, và rung trực tiếp để nạp.
Move up, down, left, right, top left, bottom left, top right, bottom right, center up and down, center left and right, shark and flip, directly vibrate to feed. |
Tính thường xuyên (Hz) Frequency (Hz) |
10-131 |
Tiếng ồn hoạt động (dB) Operation noise (dB) |
<50 |
Tải tối đa (kg) Maximum Load (kg) |
0.5 |
Công suất phễu (L) Hopper capacity (L) |
0.3 |
Trọng lượng của một vật liệu được lật đơn (g) The weight of a single flipped material (g) |
<15 |
Tương tác tín hiệu Signal interaction |
Giao tiếp TCP/IP
TCP/IP communication |
Giao tiếp vào/ra I/O interface |
Kích thước bên ngoài
Tùy chỉnh theo các bộ phận hoặc bản vẽ sản phẩm bạn cung cấp. Chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp bản vẽ thiết kế 3D.